Tải 10A, 220VDC. Điện áp điều khiển 5-24DC Thời gian tác động: 1ms max. Ngõ ra: 10A, 5~200VDC Dòng rò: 5 mA max. (at 200 VDC) Điện trở cách điện: 100 MΩ min. (at 500 VDC) Nhiệt độ làm việc: –30°C to 80°C Chỉ thị trạng thái: LED Có nắp che bảo vệ Tiêu chuẩn:…..
Tải 10A, 220VDC. Điện áp điều khiển 100-240VAC Thời gian tác động: 1ms max. Ngõ ra: 10A, 5~200VDC Dòng rò: 5 mA max. (at 200 VDC) Điện trở cách điện: 100 MΩ min. (at 500 VDC) Nhiệt độ làm việc: –30°C to 80°C Chỉ thị trạng thái: LED Có nắp che bảo vệ Tiêu chuẩn:…..
Tải 90A, 400VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 75A, 400VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 75A, 400VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 50A, 400VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 50A, 400VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 40A, 400VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 40A, 400VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 20A, 400VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 20A, 400VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 90A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện: 100…..
Tải 90A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển 200-240VAC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 90A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển 200-240VAC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 75A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển G3NA-275B-UTU DC5-24 Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..