Tải 75A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển G3NA-275B-UTU DC5-24 Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 75A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển 100-240VAC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 75A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển 100-240VAC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 40A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển 5-24VDC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện: 100…..
Tải 40A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển 200-240VAC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Tải 40A, 220VAC, 1P. Điện áp điều khiển 200-240VAC Thời gian tác động: 1/2 of load power source cycle + 1 ms max. (DC input); 3/2 of load power source cycle + 1 ms max. (AC input) Dòng rò: 5 mA max. (at 100 VAC); 0 mA max. (at 200 VAC) Điện trở cách điện:…..
Bộ rơle và đế cắm đầu nối dạng bắt vít, 24VAC/DC Tiếp điểm: SPDT, 6A ở 250VAC (tải trở) / 6A ở 30VDC Điện trở tiếp điểm: 100mΩ max. Thời gian tác động: 20 ms max. Tần số làm việc: Cơ: 18.000 lần/giờ; Điện: 1.800 lần/giờ (ở tải định mức) Điện trở cách điện: 1.000MΩ…..
Bộ rơle và đế cắm đầu nối dạng bắt vít, 24VAC/DC Tiếp điểm: SPDT, 6A ở 250VAC (tải trở) / 6A ở 30VDC Điện trở tiếp điểm: 100mΩ max. Thời gian tác động: 20 ms max. Tần số làm việc: Cơ: 18.000 lần/giờ; Điện: 1.800 lần/giờ (ở tải định mức) Điện trở cách điện: 1.000MΩ…..
Bộ rơle và đế cắm đầu nối dạng bắt vít, 24VAC/DC Tiếp điểm: SPDT, 6A ở 250VAC (tải trở) / 6A ở 30VDC Điện trở tiếp điểm: 100mΩ max. Thời gian tác động: 20 ms max. Tần số làm việc: Cơ: 18.000 lần/giờ; Điện: 1.800 lần/giờ (ở tải định mức) Điện trở cách điện: 1.000MΩ…..
Bộ rơle và đế cắm đầu nối dạng bắt vít, 110VAC Tiếp điểm: SPDT, 6A ở 250VAC (tải trở) / 6A ở 30VDC Điện trở tiếp điểm: 100mΩ max. Thời gian tác động: 20 ms max. Tần số làm việc: Cơ: 18.000 lần/giờ; Điện: 1.800 lần/giờ (ở tải định mức) Điện trở cách điện: 1.000MΩ…..
Bộ rơle và đế cắm đầu nối dạng bắt vít, 48VAC/DC Tiếp điểm: SPDT, 6A ở 250VAC (tải trở) / 6A ở 30VDC Điện trở tiếp điểm: 100mΩ max. Thời gian tác động: 20 ms max. Tần số làm việc: Cơ: 18.000 lần/giờ; Điện: 1.800 lần/giờ (ở tải định mức) Điện trở cách điện: 1.000MΩ…..
Bộ rơle và đế cắm đầu nối dạng bắt vít, 24VAC/DC Tiếp điểm: SPDT, 6A ở 250VAC (tải trở) / 6A ở 30VDC Điện trở tiếp điểm: 100mΩ max. Thời gian tác động: 20 ms max. Tần số làm việc: Cơ: 18.000 lần/giờ; Điện: 1.800 lần/giờ (ở tải định mức) Điện trở cách điện: 1.000MΩ…..
Bộ rơle và đế cắm đầu nối dạng push-in, 24VDC Tiếp điểm: SPDT, 6A ở 250VAC (tải trở) / 6A ở 30VDC Điện trở tiếp điểm: 100mΩ max. Thời gian tác động: 20 ms max. Tần số làm việc: Cơ: 18.000 lần/giờ; Điện: 1.800 lần/giờ (ở tải định mức) Điện trở cách điện: 1.000MΩ min……
Bộ rơle và đế cắm đầu nối dạng push-in, 12DC Tiếp điểm: SPDT, 6A ở 250VAC (tải trở) / 6A ở 30VDC Điện trở tiếp điểm: 100mΩ max. Thời gian tác động: 20 ms max. Tần số làm việc: Cơ: 18.000 lần/giờ; Điện: 1.800 lần/giờ (ở tải định mức) Điện trở cách điện: 1.000MΩ min……
Bộ rơle và đế cắm đầu nối dạng push-in, 110VAC Tiếp điểm: SPDT, 6A ở 250VAC (tải trở) / 6A ở 30VDC Điện trở tiếp điểm: 100mΩ max. Thời gian tác động: 20 ms max. Tần số làm việc: Cơ: 18.000 lần/giờ; Điện: 1.800 lần/giờ (ở tải định mức) Điện trở cách điện: 1.000MΩ min……