G7L-1A-T DC24

Tiếp điểm SPDT-NO, 30A, coil 24DC Dòng điện tải: 30A, 220VAC (cosφ = 1) Điện áp đóng/ngắt tối đa: 220VAC Điện trở tiếp điểm: 50 mΩ max. Thời gian tác động: 30 ms max. Tần số đóng ngắt tối đa: Cơ:1800 lần/giờ; Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Điện trở cách điện: 1,000 MΩ min……

G7L-2A-B AC200/240

Tiếp điểm DPST-NO, 30A, coil 220-240AC Dòng điện tải: 30A, 220VAC (cosφ = 1) Điện áp đóng/ngắt tối đa: 220VAC Điện trở tiếp điểm: 50 mΩ max. Thời gian tác động: 30 ms max. Tần số đóng ngắt tối đa: Cơ:1800 lần/giờ; Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Điện trở cách điện: 1,000 MΩ min……

G7L-2A-B DC24

 Tiếp điểm DPST-NO, 30A, coil 24DC Dòng điện tải: 30A, 220VAC (cosφ = 1) Điện áp đóng/ngắt tối đa: 220VAC Điện trở tiếp điểm: 50 mΩ max. Thời gian tác động: 30 ms max. Tần số đóng ngắt tối đa: Cơ:1800 lần/giờ; Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Điện trở cách điện: 1,000 MΩ min……

G7L-2A-T AC200/240

Tiếp điểm DPST-NO, 25A, coil 220-240AC Dòng điện tải: 30A, 220VAC (cosφ = 1) Điện áp đóng/ngắt tối đa: 220VAC Điện trở tiếp điểm: 50 mΩ max. Thời gian tác động: 30 ms max. Tần số đóng ngắt tối đa: Cơ:1800 lần/giờ; Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Điện trở cách điện: 1,000 MΩ min……

G7L-2A-T DC24

Tiếp điểm DPST-NO, 25A, coil 24DC Dòng điện tải: 30A, 220VAC (cosφ = 1) Điện áp đóng/ngắt tối đa: 220VAC Điện trở tiếp điểm: 50 mΩ max. Thời gian tác động: 30 ms max. Tần số đóng ngắt tối đa: Cơ:1800 lần/giờ; Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Điện trở cách điện: 1,000 MΩ min……

G7L-1A-B AC200/240

Tiếp điểm SPDT-NO, 30A Dòng điện tải: 30A, 220VAC (cosφ = 1) Điện áp đóng/ngắt tối đa: 220VAC Điện trở tiếp điểm: 50 mΩ max. Thời gian tác động: 30 ms max. Tần số đóng ngắt tối đa: Cơ:1800 lần/giờ; Điện: 1800 lần/giờ (tải định mức) Điện trở cách điện: 1,000 MΩ min. (ở 500…..

0948.956.835Chat Zalo