E6B2-CWZ6C 100P/R Encoder 100P/R, ngõ ra A, B, Z Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC Đường kính trục: 6mm Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở colector). 30VDC, 35mA max. Tần số đáp ứng: 100kHz max. Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra…..
E6B2-CWZ6C 360P/R Encoder 360P/R, ngõ ra A, B, Z Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC Đường kính trục: 6mm Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở collector). 30VDC, 35mA max. Tần số đáp ứng: 100kHz max. Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra…..
E6B2-CWZ6C 2000P/R Encoder 2000P/R, ngõ ra A, B, Z Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC Đường kính trục: 6mm Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở collector). 30VDC, 35mA max. Tần số đáp ứng: 100kHz max. Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra…..
E6B2-CWZ6C 1000P/R Encoder 1000P/R, ngõ ra A, B, Z Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC Đường kính trục: 6mm Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở collector). 30VDC, 35mA max. Tần số đáp ứng: 100kHz max. Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra…..
E6B2-CWZ6C 1024P/R Encoder 1024P/R, ngõ ra A, B, Z Nguồn cấp: 5 ~ 24VDC Đường kính trục: 6mm Ngõ ra: A, B, Z (NPN transistor hở collector). 30VDC, 35mA max. Tần số đáp ứng: 100kHz max. Tốc độ cho phép tối đa: 6000 vòng/phút Bảo vệ cấp nguồn ngược cực và ngắn mạch ngõ ra…..
Download Tài liệu tiếng việt E6B2-C Download Tài liệu tiếng anh E6B2 Dải điện áp hoạt động rộng 5 đến 24 VDC (model collector hở) Độ phân giải cao (tới 2000 xung/vòng) cải thiện độ chính xác của phép đo. Dễ dàng chỉnh chỉ số zero (pha Z) bằng chức năng chỉ thị gốc. Tải lớn: 30N…..