Đồng hồ đo: V – A – F
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr
– Hiển thị 8 số, dạng LCD
– Chiều cao của LED hiển thị: 10.5 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho EM368-C)
Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr
– Hiển thị 8 số, dạng LCD
– Chiều cao của LED hiển thị: 10.5 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho EM368-C)
– Đồng hồ đo Kwh
– Hiển thị 6 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5 – 5000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha 4 dây hoặc 1 pha 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Truyền thông MODBUS (dành cho EM306-C)
Đồng hồ đo Volt
– Hiển thị 3 số, dạng LCD
– Dải hiển thị: 0 – 516V AC
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Có biểu đồ hiển thị % điện áp
Tài liệu: Đồng hồ đo Volt MV205
– Đồng hồ đo Volt
– Hiển thị 3 số, dạng LED 7 đoạn
– Dải hiển thị: 0 – 516V
– Mạng kết nối: 1 pha 2 dây
– Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
110V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Bảo vệ mặt trước: IP65
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm