FX3G-24 MT/DSS

PLC Mitsubishi FX3G

Model: FX3G-24 MT/DSS

Nguồn cấp 24VDC

24 đầu vào ra: 14 đầu vào + 10 đầu ra transistor

 

 

 

 

 

Thông tin lựa chọn sản phẩm

 

14 In/Out
Thông tin FX3G-14 MR/ES FX3G-14 MT/ESS FX3G-14 MR/DS FX3G-14 MT/DSS
Tổng số đầu vào/ra 14 14 14 14
Nguồn cấp 100-240VAC 100-240VAC 24VDC 24VDC
Số đầu vào 8 8 8 8
Số đầu ra 6 6 6 6
Điện áp tín hiệu đầu vào 24VDC 24VDC 24VDC 24VDC
Kiểu đầu ra Relay Transistor Relay Transistor
Kết nối RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485
C/S tiêu thụ (W) 31 31 19 19
Trọng lượng (Kg) 0.5 0.5 0.5 0.5
KT (W x H x D) 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86

 

24 In/Out
Thông tin FX3G-24MR/ES FX3G-24MT/ESS FX3G-24MR/DS FX3G-24MT/DSS
Tổng số đầu vào/ra 24 24 24 24
Nguồn cấp 100-240VAC 100-240VAC 24VDC 24VDC
Số đầu vào 14 14 14 14
Số đầu ra 10 10 10 10
Điện áp tín hiệu đầu vào 24VDC 24VDC 24VDC 24VDC
Kiểu đầu ra Relay Transistor Relay Transistor
Kết nối RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485
C/S tiêu thụ (W) 32 32 21 21
Trọng lượng (Kg) 0.55 0.55 0.55 0.55
KT (W x H x D) 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86 90 x 90 x 86

 

40 In/Out
Thông tin FX3G-40 MR/ES FX3G-40 MT/ESS FX3G-40 MR/DS FX3G-40 MT/DSS
Tổng số đầu vào/ra 40 40 40 40
Nguồn cấp 100-240VAC 100-240VAC 24VDC 24VDC
Số đầu vào 24 24 24 24
Số đầu ra 16 16 16 16
Điện áp tín hiệu đầu vào 24VDC 24VDC 24VDC 24VDC
Kiểu đầu ra Relay Transistor Relay Transistor
Kết nối RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485
C/S tiêu thụ (W) 37 37 25 25
Trọng lượng (Kg) 0.7 0.7 0.7 0.7
KT (W x H x D) 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86

 

60 In/Out
Thông tin FX3G-60 MR/ES FX3G-60 MT/ESS FX3G-60 MR/DS FX3G-60 MT/DSS
Tổng số đầu vào/ra 60 60 60 60
Nguồn cấp 100-240VAC 100-240VAC 24VDC 24VDC
Số đầu vào 36 36 36 36
Số đầu ra 24 24 24 24
Điện áp tín hiệu đầu vào 24VDC 24VDC 24VDC 24VDC
Kiểu đầu ra Relay Transistor Relay Transistor
Kết nối RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485 RS232, RS422, RS485
C/S tiêu thụ (W) 40 40 29 29
Trọng lượng (Kg) 0.85 0.85 0.85 0.85
KT (W x H x D) 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86

 

 

0948.956.835Chat Zalo