Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM374 (96×96)

– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM384-C (96×96)

– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM384-C)

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM384-C (96×96)

– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM384-C)

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM384 (96×96)

– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha) MFM384 (96×96)

– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh MFM383-C (96×96)

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM383-C)

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh MFM383 (96×96)

Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM383-C)

Đồng hồ đo: V – A – F VAF39 (96×96)

Đồng hồ đo: V – A – F
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC

Đồng hồ đo: V – A – F VAF36 (96×96)

Đồng hồ đo: V – A – F
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC

Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr EM368-C (96×96)

– Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr
– Hiển thị 8 số, dạng LCD
– Chiều cao của LED hiển thị: 10.5 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho EM368-C)

Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr EM368-C (96×96)

– Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr
– Hiển thị 8 số, dạng LCD
– Chiều cao của LED hiển thị: 10.5 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho EM368-C)

Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr EM368 (96×96)

Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr
– Hiển thị 8 số, dạng LCD
– Chiều cao của LED hiển thị: 10.5 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho EM368-C)

Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr EM368 (96×96)

Đồng hồ đo: Pf, kWh, kVArh, kVAh, Tổng kW & kVAr
– Hiển thị 8 số, dạng LCD
– Chiều cao của LED hiển thị: 10.5 mm
– Cài đặt hệ số CT: 1 / 5A – 10.000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho EM368-C)

Đồng hồ đo Kwh EM306C (96×96)

– Đồng hồ đo Kwh
– Hiển thị 6 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5 – 5000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha 4 dây hoặc 1 pha 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Truyền thông MODBUS (dành cho EM306-C)

Đồng hồ đo Kwh EM306 (96×96)

– Đồng hồ đo Kwh
– Hiển thị 6 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5 – 5000A
– Độ phân giải: 0.01, 0.1, 1 & 10
– Mạng kết nối: 3 pha 4 dây hoặc 1 pha 2 dây
– Ngõ ra: xung
– Độ chính xác: cấp 1
– Chiều cao của LED hiển thị: 14.2 mm
– Nguồn cấp: AC: 240V AC ±20%, (50 / 60Hz)
– Truyền thông MODBUS (dành cho EM306-C)

0948.956.835Chat Zalo