– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 3 hàng, 4 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM384-C)
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM384-C)
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
– Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh, kVArh, kVAh,
Tổng kWh, kVAh & kVArh (đo được cho cả 1 pha và 3 pha)
– Hiển thị 4 hàng, 4 số, dạng LCD
– Hàng thứ 5: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 1A / 5A – 10.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây, 3 pha – 3 dây, 2 pha – 3 dây
& 1 pha – 2 dây
– Ngõ ra: xung áp / dòng
– Độ chính xác: cấp 1 (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số PT Sơ cấp: 100V – 500kV
– Cài đặt hệ số PT Thứ cấp: 100 – 500V AC (L-L)
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC
Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM383-C)
Đồng hồ đo: V, A. Hz, Pf, kW, kVA, kVAr, kWh
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Hàng thứ 4: 8 số (dành cho năng lượng)
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
– Truyền thông MODBUS (dành cho MFM383-C)
Đồng hồ đo: V – A – F
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LED
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC
Đồng hồ đo: V – A – F
– Hiển thị 3 hàng, 3 số, dạng LCD
– Cài đặt hệ số CT: 5A – 5.000A
– Mạng kết nối: 3 pha – 4 dây & 1 pha – 2 dây
– Nguồn cấp: 85 – 270V AC/DC